Top 100 thuật ngữ trong lĩnh vực Marketing thông dụng nhất
Marketing đang là một lĩnh vực “hot” thu hút sự quan tâm của nhiều bạn trẻ và không ngừng phát triển. Song song đó, các thuật ngữ tronng lĩnh vực marketing cũng liên tục được cập nhật. Nếu không theo kịp xu hướng, bạn có thể bị bỏ lại phía sau trong ngành này. Vậy hãy cùng mình tiềm hiểu thêm về thuật ngữ trong lĩnh vực marketing hiện nay nhé!
Những thuật ngữ chuyên ngành về marketing
1 Digital Marketing
Là một cách tiếp cận quảng bá và tiếp cận khách hàng thông qua các kênh trực tuyến, nhằm xây dựng mối quan hệ, thu hút khách hàng tiềm năng và cuối cùng là thúc đẩy doanh số.
2 Affiliate marketing
Affiliate Marketing là một hình thức hợp tác kinh doanh, trong đó một doanh nghiệp sẽ thưởng cho các đối tác (affiliate) một khoản hoa hồng nhất định khi họ thành công trong việc giới thiệu hoặc quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng. Đối tác này có thể là cá nhân hoặc một tổ chức khác, và khoản hoa hồng họ nhận được sẽ dựa trên số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ giúp doanh nghiệp bán ra.
3 Brand Positioning
Định vị thương hiệu là quá trình tạo dựng một vị trí độc đáo và nổi bật cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng, giúp họ nhận diện và phân biệt thương hiệu so với đối thủ. Quá trình này liên quan đến việc xác định những giá trị và lợi ích cốt lõi của thương hiệu, từ đó xây dựng thông điệp thu hút khách hàng mục tiêu.
4 Brand Awareness
Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) là mức độ mà khách hàng và thị trường biết đến và nhớ đến thương hiệu của bạn. Nó đo lường mức độ thương hiệu được công chúng nhận ra, đánh giá và liên kết với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Xây dựng nhận diện thương hiệu giúp thương hiệu trở nên quen thuộc và đáng tin cậy, từ đó tăng khả năng khách hàng chọn mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đây cũng là yếu tố quan trọng để tạo dựng lòng trung thành và sự gắn bó lâu dài với thương hiệu.
5 Case Study
Case Study là phương pháp nghiên cứu chuyên sâu về một tình huống, vấn đề hoặc sự kiện cụ thể trong thực tế, nhằm tìm hiểu, phân tích và đề xuất giải pháp. Trong marketing, Case Study thường được dùng để xem xét kỹ lưỡng các chiến dịch marketing thành công hoặc thất bại, cung cấp thông tin chi tiết về chiến lược, hoạt động và kết quả, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm hữu ích.
6 Email Marketing
Tiếp thị qua email (Email Marketing) là một hình thức tiếp thị kỹ thuật số, tận dụng email để truyền tải các thông điệp quảng cáo, thương hiệu hoặc các nội dung khác đến một nhóm khách hàng mục tiêu hoặc khách hàng tiềm năng. Email Marketing thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới, thông báo chương trình khuyến mãi, gửi bản tin định kỳ, cập nhật thông tin về sự kiện hoặc duy trì mối liên hệ với khách hàng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích và giải đáp thắc mắc của họ.
7 Inbound Marketing
Inbound Marketing là một chiến lược tiếp thị trực tuyến, tập trung vào việc cung cấp nội dung có giá trị và hữu ích để thu hút khách hàng tiềm năng. Thay vì quảng cáo trực tiếp, Inbound Marketing hướng đến việc tạo dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua các kênh kỹ thuật số như website, blog, mạng xã hội, email, và nhiều hơn nữa.
8 Marketing Funnel
Phễu Marketing (hay còn gọi là Phễu Bán hàng) là một mô hình trực quan thể hiện hành trình của khách hàng từ lúc biết đến thương hiệu cho đến khi họ thực sự mua hàng. Mô hình này giúp doanh nghiệp thấu hiểu hành vi khách hàng trong suốt quá trình mua sắm, từ đó điều chỉnh chiến lược marketing để tăng doanh số.
Phễu Marketing gồm 4 giai đoạn chính: Nhận thức, Quan tâm, Quyết định và Hành động.
9 Key Performance Indicators (KPIs)
KPIs là các chỉ số quan trọng dùng để đánh giá hiệu suất và đo lường mức độ thành công trong việc đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.
10 Outbound Marketing
Outbound Marketing là phương pháp tiếp thị truyền thống, doanh nghiệp chủ động tiếp cận khách hàng qua các kênh quảng cáo như TV, radio, báo chí, hoặc trực tiếp qua điện thoại, email, tin nhắn.
11 SEO (Search Engine Optimization)
SEO là quá trình cải thiện trang web để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm như Google, nhằm thu hút nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn.
12 Subject Matter Expert (SME)
SME là chuyên gia có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể, thường được tham khảo ý kiến và giải quyết vấn đề liên quan.Không gian mạng là nơi chúng ta có thể tương tác và là môi trường giúp các trang web hoạt động và phát triển
13 Growth Marketing
Growth Marketing là chiến lược tiếp thị tập trung vào tăng trưởng bền vững bằng cách thấu hiểu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
14 Public Relations (PR)
Quan hệ công chúng (PR) là hoạt động xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa tổ chức/cá nhân với công chúng, nhằm tạo dựng hình ảnh tốt, tăng sự hiểu biết và ủng hộ.
15 Demand Generation
Tạo nhu cầu (Demand Generation) là chiến lược marketing nhằm khơi gợi và thúc đẩy nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ, từ đó tăng doanh số và phát triển công ty.
16 Revenue Performance Management
RPM là chiến lược tối ưu hóa quy trình kinh doanh để tăng hiệu quả hoạt động và doanh thu.
17 Flywheel
Là một khái niệm trong kinh doanh, đặc biệt được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị. Là một mô hình quản lý khách hàng giúp các công ty tăng tốc độ tăng trưởng và cải thiện độ tin cậy của khách hàng.
Mô hình Flywheel bao gồm ba giai đoạn chính: Attract (Thu hút), Engage (Tương tác) và Delight (Làm hài lòng).
18 Return on Investment (ROI)
Là một chỉ số đo lường lợi nhuận so với chi phí đầu tư. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư, dự án hoặc chiến lược kinh doanh. ROI được tính bằng cách chia lợi nhuận thu được cho chi phí đầu tư, rồi nhân 100 để đưa ra kết quả dưới dạng phần trăm.
Công thức tính ROI: ROI = (Lợi nhuận – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư x 100%
19 Buyer Persona
Là một khái niệm trong lĩnh vực tiếp thị, đó là một mô tả chi tiết về khách hàng mục tiêu của một công ty hoặc một sản phẩm. Một Buyer Persona (chân dung khách hàng) bao gồm thông tin chi tiết về đặc điểm, hành vi, nhu cầu, sở thích, và giá trị của khách hàng mục tiêu.
Mục đích của việc tạo ra chân dung khách hàng là giúp các công ty hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn, và thái độ của khách hàng, từ đó phát triển các chiến lược tiếp thị phù hợp và tạo ra sản phẩm, dịch vụ đáp ứng tốt hơn cho khách hàng.
20 Sales Enablement
Sales Enablement là một chiến lược và quá trình cung cấp cho các nhân viên bán hàng và nhân viên tiếp thị mọi công cụ, thông tin, tài liệu và hỗ trợ cần thiết để nâng cao hiệu quả và hiệu suất bán hàng.
Bao gồm việc cung cấp cho các nhân viên bán hàng các thông tin về sản phẩm, khách hàng, các chiến lược tiếp thị, và các công cụ bán hàng. Từ đó giúp họ tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng, giảm thiểu thời gian và chi phí bán hàng, tăng doanh số và lợi nhuận.
21 Ideal Customer Profile
Ideal Customer Profile (ICP) là một bản mô tả chi tiết về khách hàng hoàn hảo nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. ICP giúp cho các nhân viên bán hàng và nhân viên tiếp thị xác định khách hàng tiềm năng có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty một cách chính xác hơn.
ICP có thể bao gồm các thông tin như độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, vị trí công việc, quốc gia hoặc khu vực địa lý, lĩnh vực hoạt động của công ty, kích thước công ty,…
22 Account-based Marketing
Account-based Marketing (ABM) là một chiến lược tiếp thị mà công ty tập trung vào một số lượng nhỏ các khách hàng tiềm năng có tiềm năng cao nhất để tạo ra mối quan hệ và tăng cường các cơ hội bán hàng với họ.
ABM yêu cầu các nhân viên bán hàng và tiếp thị xác định các khách hàng tiềm năng đáng chú ý nhất và tập trung toàn bộ các hoạt động tiếp thị của mình vào việc tạo mối quan hệ với các khách hàng này.
23 Customer Acquisition Cost (CAC)
Customer Acquisition Cost (CAC) là chi phí trung bình mà một công ty phải chi trả để thu hút một khách hàng mới. CAC bao gồm các chi phí tiếp thị và bán hàng, chi phí phát triển sản phẩm, chi phí quản lý khách hàng, chi phí phân phối và các chi phí khác liên quan đến việc thu hút và giữ chân khách hàng mới.
Công thức tính CAC là tổng chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng khách hàng mới thu hút trong cùng khoảng thời gian.
24 Churn rate
Churn rate là tỷ lệ khách hàng bỏ đi hoặc ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Churn rate được tính bằng tỷ lệ khách hàng chuyển đổi thành khách hàng không trung thành hoặc bỏ đi.
25 Cost Per Lead
Cost Per Lead (CPL) là chi phí trung bình mà một công ty phải chi trả để thu hút một khách hàng tiềm năng. CPL được tính bằng tổng chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng lead thu hút trong cùng khoảng thời gian.
26 Bounce Rate
Bounce rate là tỷ lệ phần trăm của lượt truy cập trên một trang web mà người dùng chỉ xem duy nhất một trang và không thực hiện bất kỳ hành động nào khác trên trang web đó trước khi rời khỏi trang web.
Bounce rate được tính bằng tổng số lượt truy cập trên trang web mà người dùng chỉ xem một trang và không thực hiện hành động khác, chia cho tổng số lượt truy cập trên trang web đó và nhân với 100 để tính phần trăm.
27 Content Audit
Content audit là quá trình đánh giá, đánh giá và phân tích toàn bộ nội dung trên một trang web hoặc kênh truyền thông xã hội của một công ty. Quá trình này bao gồm đánh giá tính cập nhật của nội dung, tính thực tế và tính tương thích với mục tiêu kinh doanh của công ty.
28 Call to Action (CTA)
Call to Action (CTA) là một lời kêu gọi hành động được sử dụng trong marketing và quảng cáo để khuyến khích khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ như đăng ký, tải xuống, mua hàng, hoặc liên hệ với công ty. CTA thường được đặt ở cuối của một bài viết blog, trang web, email hoặc quảng cáo trực tuyến để đưa người xem hoặc khách hàng tiềm năng đến một trang đích cụ thể hoặc thực hiện một hành động mong muốn.
29 Marketing Automation
Marketing Automation là một quy trình tự động hoá các hoạt động tiếp thị, bao gồm việc tạo và quản lý các chiến dịch tiếp thị, chăm sóc khách hàng, phân tích và đánh giá các chiến dịch tiếp thị và khách hàng. Marketing automation giúp các doanh nghiệp tự động hoá các hoạt động tiếp thị để tối ưu hóa quá trình tương tác và giao tiếp với khách hàng, từ đó tăng doanh số và giảm chi phí.
30 Search Engine Marketing (SEM)
Search Engine Marketing (SEM) là một hình thức tiếp thị trực tuyến dựa trên việc đẩy mạnh quảng cáo để xây dựng thương hiệu và tăng doanh số bán hàng thông qua các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hoặc Yahoo.
SEM bao gồm các hoạt động quảng cáo trên kết quả tìm kiếm (SERP) và trên các trang web liên quan đến các từ khóa mà người dùng tìm kiếm.
31 Marketing Qualified Lead
Marketing Qualified Lead (MQL) là một khái niệm trong quảng cáo trực tuyến để chỉ khách hàng tiềm năng có khả năng trở thành khách hàng thực sự của một doanh nghiệp, dựa trên những dấu hiệu mà họ đã hiển thị thông qua việc tương tác với nội dung tiếp thị của doanh nghiệp.
32 Click-Through Rate (CTR)
Click-Through Rate (CTR) là tỷ lệ giữa số lần người dùng nhấp vào một liên kết (link) trên một trang web hoặc trong một chiến dịch quảng cáo, chia cho số lần hiển thị liên kết đó.
CTR thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, email marketing, banner quảng cáo và các chiến dịch tiếp thị khác.
33 Responsive Design
Responsive Design (Thiết kế đáp ứng) là một phương pháp thiết kế trang web để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt trên nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm desktop, laptop, máy tính bảng và điện thoại di động. Với thiết kế đáp ứng này, trang web được thiết kế để tự động thay đổi kích thước, cấu trúc và bố cục để phù hợp với kích thước màn hình của thiết bị được truy cập.
34 Wireframes
Wireframes (bản vẽ dây điện) là một phương pháp thiết kế trang web hoặc ứng dụng để trình bày bố cục và cấu trúc của trang web hoặc ứng dụng một cách logic và trực quan, trước khi bắt đầu thiết kế chi tiết và thực hiện lập trình. Wireframes được thiết kế để hiển thị các yếu tố cơ bản của trang web hoặc ứng dụng, bao gồm vị trí và kích thước của các thành phần, cấu trúc của trang và quy trình tương tác của người dùng.
35 Thank You Page (Trang cảm ơn)
Thank You Page (Trang cảm ơn) là một trang web hiển thị cho người dùng sau khi họ đã thực hiện một hành động cụ thể trên trang web. Ví dụ như điền một biểu mẫu, đăng ký tin nhắn hoặc mua hàng. Trang này thường chứa lời cảm ơn cho người dùng đã thực hiện hành động đó và thông báo cho họ biết rằng yêu cầu của họ đã được xử lý thành công.
36 Tech Stack
Tech Stack (Giải pháp công nghệ) là một tập hợp các công nghệ và công cụ được sử dụng để phát triển và triển khai ứng dụng, trang web hoặc sản phẩm kỹ thuật số.
37 Conversation Qualified Lead
Conversation Qualified Lead (CQL) là một thuật ngữ chỉ một khách hàng tiềm năng đã hoàn tất một cuộc trò chuyện hoặc tương tác với doanh nghiệp của bạn trên các kênh trò chuyện như chatbot, tin nhắn trực tiếp hoặc cuộc gọi điện thoại và đã trở thành một khách hàng tiềm năng chất lượng cao hơn.
CQL có thể được xác định bằng việc đánh giá các yếu tố như sự quan tâm của khách hàng, mức độ tương tác của khách hàng, vấn đề mà khách hàng đang giải quyết và sự phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp của bạn cung cấp.
38 Buyer’s Journey
Buyer’s Journey mô tả hành trình mà một khách hàng tiềm năng (buyer) trải qua để tìm kiếm, mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
Theo đó, hành trình của một khách hàng tiềm năng sẽ bao gồm ba giai đoạn chính: Giai đoạn nhận thức (Awareness), giai đoạn quyết định (Consideration) và giai đoạn mua hàng (Decision).
39 Customer Lifetime Value (CLV)
Customer Lifetime Value (CLV) mô tả giá trị thu được từ một khách hàng trong suốt thời gian mà họ tương tác với công ty. Nói cách khác, CLV đo lường giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp từ lần đầu tiên họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ cho đến khi họ chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty khác.
40 Multi-touch Revenue Attribution
Multi-touch revenue attribution là một phương pháp để phân bổ giá trị doanh thu cho các điểm chạm của khách hàng trên hành trình mua hàng của họ. Cho phép các nhà tiếp thị định vị đóng góp của các chiến dịch tiếp thị khác nhau đến doanh số bán hàng và doanh thu.
41 Backlink
Backlink là một liên kết trên một trang web khác đến trang web của bạn. Nó được coi là một yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google.
42 Blog
Blog là một trang web hoặc một phần của trang web được sử dụng để viết và chia sẻ các bài đăng (bài viết) về một chủ đề cụ thể hoặc về nhiều chủ đề khác nhau. Một blog có thể được viết bởi một người hoặc một nhóm người và có thể bao gồm các bài viết về nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, công nghệ, chính trị, thể thao, âm nhạc,…4
43 Content Management System (CMS)
Content Management System (CMS) là một phần mềm hoặc ứng dụng web được sử dụng để quản lý và tổ chức các nội dung trên trang web. CMS cho phép người quản trị trang web tạo, sửa đổi và quản lý các bài viết, trang web và các nội dung khác một cách dễ dàng và hiệu quả, mà không cần kiến thức chuyên môn về lập trình.
44 Content Marketing
Content Marketing là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị và hữu ích với khách hàng tiềm năng, nhằm thu hút và tạo dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng, tăng cường uy tín và tạo ra doanh số bán hàng.
Content Marketing giúp tăng cường sự tương tác giữa thương hiệu và khách hàng, thu hút lưu lượng truy cập trang web, tăng cường chia sẻ và tăng độ nhận diện thương hiệu.
45 Content Metrics
Content Metrics là các chỉ số được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu quả của các nội dung trên các kênh truyền thông và marketing. Các chỉ số này cung cấp thông tin chi tiết về việc tương tác của khách hàng với nội dung, bao gồm lượt xem, lượt tương tác, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian tải trang, tỷ lệ thoát,…
46 Content Syndication
Content Syndication là một chiến lược tiếp thị nội dung khi một hoặc nhiều bên thứ 3 đăng tải nội dung gốc từ một trang nào đó. Hoặc là quá trình đẩy những nội dung có sẵn lên các website bên thứ ba.
47 Customer Relationship Management (CRM)
Customer Relationship Management (CRM) là một chiến lược kinh doanh và phần mềm quản lý khách hàng được sử dụng để tương tác và quản lý quan hệ khách hàng. Là một cách để tổ chức, quản lý và phát triển quan hệ với khách hàng của một tổ chức.
CRM cho phép tổ chức thu thập thông tin khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau. Sau đó, được lưu trữ và phân tích để cung cấp cái nhìn toàn diện về khách hàng và hành vi của họ.
48 Contributor
Contributor là một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp nội dung cho một trang web hoặc dự án khác. Contributor có thể cung cấp các bài viết, hình ảnh, video hoặc bất kỳ loại nội dung nào khác để chia sẻ thông tin với người đọc hoặc khán giả.
49 Guest Post
Guest post (bài đăng khách mời) là một bài đăng website của đối tác (cùng lĩnh vực hoạt động), sau đó bạn sẽ nhận được backlink trỏ về website của bạn. Thường với mục đích quảng bá và xây dựng tên tuổi cá nhân, hoặc tăng lượng truy cập trang web của mình.
50 Distribution Plan
Distribution plan (kế hoạch phân phối) là một bộ kế hoạch chi tiết và cụ thể để phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng mục tiêu của một doanh nghiệp. Kế hoạch phân phối định nghĩa chiến lược, các kênh phân phối, phương thức giao hàng, phân phối vùng địa lý và thời gian giao hàng.
51 Buyer Journey
Buyer journey (hành trình của khách hàng) là quá trình mà một khách hàng tiêu dùng trải qua để tìm hiểu, đánh giá và mua một sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp. Bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, từ khi khách hàng đầu tiên nhận thức được về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến khi họ quyết định mua hoặc không mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
52 Infographics
Infographics thường sử dụng các hình ảnh, biểu đồ, biểu tượng và văn bản để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và đầy đủ hơn so với việc sử dụng văn bản truyền thống.
53 Editorial Calendar
Editorial calendar được sử dụng để lên kế hoạch và quản lý các hoạt động liên quan đến nội dung, bao gồm cả viết bài, xuất bản, chia sẻ trên mạng xã hội, và email marketing. Editorial calendar giúp các nhà xuất bản, quản lý nội dung và các chuyên gia marketing lên kế hoạch cho các hoạt động quảng cáo và truyền thông của họ trước đó, cũng như phân bổ thời gian và nguồn lực để hoàn thành công việc.
54 Paid Distribution
Paid distribution là một chiến lược quảng cáo mà các nhà quảng cáo sử dụng để đẩy mạnh sự phát triển và tăng cường khả năng tiếp cận của nội dung bằng cách trả tiền cho các kênh quảng cáo, bao gồm quảng cáo trực tiếp, quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo trên nền tảng truyền thông và các dịch vụ khác.
55 Gated Content
Gated content là nội dung mà người dùng chỉ có thể truy cập khi họ đã cung cấp thông tin cá nhân hoặc thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký email, điền đơn đăng ký, hoặc trả phí. Gated content thường được sử dụng như một chiến lược marketing để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
56 Owned Media
Owned media là những kênh truyền thông mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát hoàn toàn, bao gồm trang web, blog, trang mạng xã hội và email marketing. Owned media cho phép doanh nghiệp truyền tải thông điệp của mình đến khách hàng một cách trực tiếp mà không phải thông qua bên thứ ba nào khác.
57 Thought Leader
Thought leader là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có khả năng nổi bật trong lĩnh vực của họ thông qua sự sáng tạo, tầm nhìn và tư duy đột phá. Họ thường được coi là những người có chuyên môn cao, có kiến thức sâu rộng, và có khả năng phân tích và đưa ra quan điểm riêng về các vấn đề thị trường, công nghệ, kinh tế, xã hội, chính trị, giáo dục và các lĩnh vực khác.
Các kênh thông tin truyền tải thông tin của thought leader có thể bao gồm các trang web, blog, tài khoản mạng xã hội, các sự kiện hội thảo, các cuộc phỏng vấn, tạp chí,…
58 Organic Distribution
Organic distribution là việc chia sẻ và phân phối nội dung của bạn thông qua các kênh truyền thông tự nhiên và miễn phí nhằm tăng lượng truy cập trang web của bạn.
59 Website Traffic
Website traffic là số lượng người truy cập trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo số lượng lượt truy cập hoặc số lượng người truy cập.
60 Webinar
Webinar là một dạng hội thảo trực tuyến, nơi các diễn giả có thể trình bày, thảo luận hoặc giảng dạy về một chủ đề cụ thể cho một khán giả trực tuyến. Webinar thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, chia sẻ kiến thức hoặc đào tạo khách hàng. Nó cũng có thể được sử dụng để xây dựng quan hệ với khách hàng, nâng cao sự hiểu biết và sự tương tác giữa khán giả và diễn giả.
61 Whitepaper
Whitepaper là một tài liệu chuyên sâu, chi tiết và thường là không được quảng cáo, nó có thể được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp công nghệ, và thường được viết bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng.
62 Unique Visitors per Month (UVM)
Unique Visitors per Month (UVM) là một chỉ số được sử dụng để đo lượng khách truy cập duy nhất trên một trang web trong một tháng cụ thể. Mỗi người dùng chỉ được tính một lần trong UVM, dù họ có truy cập trang web nhiều lần trong một tháng.
63 Customer Marketing
Customer marketing là chiến lược tiếp thị và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến các khách hàng hiện tại để tăng doanh số, giữ chân khách hàng và tạo ra sự tương tác tích cực giữa công ty và khách hàng.
64 Customer Retention
Customer retention là quá trình giữ chân khách hàng hiện tại của một công ty bằng cách duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Từ đó, tăng doanh số, thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ.
65 Customer Expansion
Customer expansion là kết quả mong đợi hoặc ngoài mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng nhận được. Khi đó thì khả năng khách hàng quay lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp sẽ cao hơn.
66 Customer Acquisition
Customer Acquisition là quá trình thu hút và tiếp cận các khách hàng tiềm năng mới để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Quá trình này bao gồm các hoạt động như quảng cáo, marketing trực tuyến, email marketing, các chiến dịch giảm giá và các hoạt động khác nhằm thu hút khách hàng tiềm năng và thuyết phục họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
67 Customer Success
Customer Acquisition là quá trình thu hút và tìm kiếm khách hàng mới để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Nhằm tăng số lượng khách hàng mới và tăng doanh số bán hàng của công ty.
68 Customer Service
Customer Service (Dịch vụ khách hàng) là tất cả các hoạt động mà một công ty hay tổ chức cung cấp để giải đáp các câu hỏi, đáp ứng yêu cầu và giải quyết các vấn đề của khách hàng. Mục đích của dịch vụ khách hàng là đảm bảo khách hàng cảm thấy hài lòng và tin tưởng khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
69 Customer Satisfaction
Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng) là mức độ mà khách hàng cảm thấy hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ, và đánh giá khả năng cạnh tranh trên thị trường mục tiêu.
70 Customer Support
Customer Support (Hỗ trợ khách hàng) cung cấp giải đáp thắc mắc, hỗ trợ kỹ thuật hoặc giải quyết vấn đề mà khách hàng gặp phải khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
71 Customer Journey
Customer Journey (Hành trình khách hàng) là quá trình mà một khách hàng trải qua để tìm hiểu, mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
72 Product Marketing
Product marketing là quá trình quảng bá và bán sản phẩm đến một thị trường mục tiêu. Nó bao gồm việc xác định nhu cầu của khách hàng, hiểu cảnh tranh, tạo ra và thực hiện chiến lược tiếp thị để phân biệt sản phẩm và thúc đẩy doanh số bán hàng.
73 Product-market Fit
Product-market fit là khả năng của một sản phẩm phù hợp với thị trường mục tiêu của nó. Được sử dụng để đo lường mức độ thành công của một sản phẩm trong việc giải quyết nhu cầu của khách hàng.
74 Total Addressable Market (TAM)
Total Addressable Market (TAM) là tổng số khách hàng tiềm năng trong một thị trường cụ thể mà sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tiếp cận. Tuy nhiên, TAM không phải là thị trường có thể được chiếm đoạt hoàn toàn, mà chỉ là phạm vi của thị trường tiềm năng.
75 Go-to-market Strategy (GTM)
Go-to-market strategy (GTM) là một kế hoạch chi tiết về cách một công ty sẽ tiếp cận thị trường và tiếp cận khách hàng mục tiêu của mình. Bao gồm các chiến lược để xác định thị trường mục tiêu, phát triển sản phẩm và giá cả, định vị thương hiệu, xác định kênh phân phối và chiến lược tiếp thị để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
76 Minimum Viable Product (MVP)
Minimum Viable Product (MVP) là một sản phẩm tối thiểu với số lượng tính năng cần thiết nhất để giúp người dùng hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Mục đích của MVP là cho phép các nhà sản xuất phát triển sản phẩm một cách nhanh chóng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
77 Product-led Growth (PLG)
Product-led Growth (PLG) tập trung vào việc cung cấp một sản phẩm chất lượng cao và có giá trị cho khách hàng, và đặt sản phẩm trở thành một công cụ để thúc đẩy sự tương tác của khách hàng và giúp phát triển doanh số. PLG yêu cầu các công ty đưa ra các sản phẩm có khả năng tự phát triển và giúp người dùng thực hiện các hoạt động của họ một cách dễ dàng hơn, từ đó thu hút người dùng và tạo ra sự phát triển sản phẩm tự nhiên.
PLG thường được áp dụng trong các công ty hoạt động trực tuyến, đặc biệt là trong các lĩnh vực như phần mềm, ứng dụng di động, hoặc dịch vụ trực tuyến. Điều này là do PLG sử dụng các kênh kinh doanh tự động để thu hút và giữ chân khách hàng, giúp giảm chi phí tiếp thị và tăng doanh thu.
78 Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số)
Tiếp thị kỹ thuật số là tất cả các hình thức truyền thông thông qua các thiết bị kỹ thuật số nhằm thuyết phục khách hàng đặt mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
79 Brand Positioning (Định vị thương hiệu)
Định vị thương hiệu chính là cách làm nổi bật thương hiệu của bạn so với đối thủ cạnh tranh cũng như cách mà khách hàng xác định và kết nối với thương hiệu của bạn.
80 Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu)
Bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như các đặc điểm nổi bật, các giá trị,… Nhận diện thương hiệu chính là mức độ mà người dùng có thể nhớ lại hoặc nhận ra thương hiệu của bạn. Nó bao gồm 2 yếu tố chính:
Nhớ lại tên thương hiệu – Đây là thước đo mức độ liên quan giữa tên thương hiệu với loại hình sản phẩm (ví dụ như khách hàng có thể nghĩ ngay đến sản phẩm ô tô khi nghe đến thương hiệu Toyota hay không?)
Nhận ra tên thương hiệu – Người tiêu dùng có thể nhận biết một thương hiệu khi nhìn thấy các thuộc tính như logo hoặc màu sắc của thương hiệu hay không?
81 Demand Generation (Tạo nhu cầu)
Tạo nhu cầu chính là cách thức khơi gợi khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Nói một cách cụ thể hơn, chính là dựa trên dữ liệu thu thập được từ các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số để tạo ra nhận thức và sự quan tâm đến các dịch vụ của bạn.
82 Revenue Performance Management (Quản lý hiệu suất doanh thu)
Quản lý hiệu suất doanh thu đảm bảo duy trì quá trình khách hàng mua lại hoặc mua thêm sản phẩm/dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận.
Mục tiêu chính của quản lý hiệu suất doanh thu chính là phá vỡ các “silo” của tổ chức. Và thiết lập một tập hợp dữ liệu chung, quy trình chung và ngôn ngữ dùng chung cho tất cả các nhóm trong doanh nghiệp. Để hướng tới một mục tiêu chung là tạo ra doanh thu.
83 Inbound Marketing
Là phương pháp tiếp thị lấy khách hàng làm trung tâm. Nghĩa là tập trung vào việc thu hút những khách hàng tiềm năng thay vì tiếp thị tràn lan tới tất cả mọi đối tượng. Doanh nghiệp của bạn có thể thu hút khách hàng thông qua những bài đăng có nội dung hữu ích, có liên quan lên các blog, mạng truyền thông xã hội hoặc website.
Về lâu dài, các chiến thuật Inbound sẽ giúp doanh nghiệp của bạn có thể giữ vững chỉ số ROI. Nó giúp tối ưu chi phí, không tiêu tốn quá nhiều ngân sách như các chiến thuật Outbound: Quảng cáo có trả phí hoặc liên hệ qua điện thoại,…
84 Lead Nurturing (Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng):
Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là quá trình xây dựng và củng cố niềm tin với khách hàng tiềm năng để biến họ thành khách hàng thực sự.
Mục tiêu cuối cùng của việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng chính là giúp họ có được trải nghiệm độc đáo và quan tâm đến sản phẩm của bạn nhiều hơn. Sau đó, tạo ra sự chuyển đổi.
85 Flywheel
Thuật ngữ trong Marketing “Flywheel” được giới thiệu lần đầu vào năm 2018. Thuật ngữ này thể hiện sự thay đổi mà các Marketer đã thực hiện để tạo ra sự thành công trong tiếp thị B2B.
Thuật ngữ Flywheel đang được FIEX áp dụng
Mô hình Flywheel đặt khách hàng vào vị trí trung tâm của doanh nghiệp và làm nổi bật các cơ hội bán hàng lại thông qua việc xây dựng mối quan hệ và cam kết dịch vụ khách hàng. Nó thể hiện cách mà bạn “giữ chân” khách hàng để họ lựa chọn sử dụng lại dịch vụ/sản phẩm của bạn.
86 Buyer Persona (Chân dung khách hàng)
Chân dung khách hàng là bản phác thảo có phần hư cấu về các đặc điểm của những khách hàng lý tưởng của bạn. Chân dung khách hàng có thể bao gồm các yếu tố như nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi,…
87 Ideal Customer Profile (ICP – Hồ sơ khách hàng lý tưởng)
Hồ sơ khách hàng lý tưởng là một bản mô tả giả định về loại hình công ty có thể gặt hái được nhiều thành công nhất trong lĩnh vực kinh doanh mà bạn đang thực hiện.
ICP là từ viết tắt của thuật ngữ Marketing
Các công ty này có xu hướng đạt được chu kỳ bán hàng nhanh chóng, thành công và có tỷ lệ giữ chân khách hàng tốt nhất. Đặc biệt, đông đảo người dùng tự động quảng bá thương hiệu của họ đến những người khác.
88 Sales Enablement (Hỗ trợ bán hàng)
Hỗ trợ bán hàng là sự kết hợp giữa công tác huấn luyện, các công cụ và các nội dung để giúp đội ngũ sale của bạn hoạt động hiệu quả và tốt hơn.
Đội ngũ sale của bạn cần được đào tạo thường xuyên cũng như cập nhật thông tin để họ có thể thực hiện được những chiến lược bán hàng thành công. Bên cạnh đó, bạn cũng nên huấn luyện họ cách trò chuyện và tư vấn khách hàng phù hợp theo từng ngữ cảnh khác nhau nữa.
89 Account-based Marketing (ABM – Tiếp thị tập trung đối tượng)
Tiếp thị tập trung đối tượng là cách tiếp cận tiếp thị đổi mới, sáng tạo hơn phương pháp tiếp thị truyền thống. ABM không giống như phương pháp cũ: phát triển chân dung khách hàng và sau đó thực hiện nhiều cách thức khác nhau để thu hút họ chú ý đến thương hiệu của bạn.
Thế nhưng, ABM lại dựa trên hồ sơ khách hàng lý tưởng (ICP) và tìm những cách tốt nhất để làm tăng tương tác với các tài khoản của những khách hàng mục tiêu. Tiếp thị tập trung đối tượng là việc gửi các thông điệp phù hợp đến các tài khoản mục tiêu. Hình thức tiếp thị này sẽ hỗ trợ rất tốt cho các chiến lược kinh doanh sau khi đã tiếp cận ABM thành công.
90 Contextual Marketing (Tiếp thị theo ngữ cảnh)
Tiếp thị theo ngữ cảnh là chiến lược xem xét các hành vi và điều kiện xung quanh nỗ lực tiếp thị của bạn để đảm bảo rằng các nội dung có liên quan đều được gửi đến đúng đối tượng.
91 Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)
Tiếp thị truyền miệng (WOM) xảy ra khi một khách hàng nào đó thực sự hài lòng về sản phẩm/dịch vụ của bạn và giới thiệu cho những khách hàng tiềm năng khác. Họ có thể giới thiệu bằng lời nói hoặc văn bản.
92 Conversational Marketing (Tiếp thị đối thoại)
Tiếp thị đối thoại được cho là cách thức tiếp thị nhanh nhất để thu hút người tiêu dùng hiểu rõ hơn về doanh nghiệp và sản phẩm của bạn thông qua các cuộc trò chuyện trực tiếp. Hình thức tiếp thị này giúp xây dựng các mối quan hệ và tạo ra những trải nghiệm thực tế cho các khách hàng và người mua.
93 Churn rate (Tỷ lệ Churn)
Tỷ lệ churn được sử dụng để tính tỷ lệ giữ chân khách hàng. Tỷ lệ này đóng vai trò rất quan trọng đối với các công ty có mô hình kinh doanh doanh thu định kỳ. Tỷ lệ này giúp bạn xác định được số lượng khách khách hàng mà doanh nghiệp của bạn đã đánh mất trong một khoảng thời gian nhất định.
94 Customer Acquisition Cost (CAC – Chi phí sở hữu khách hàng)
Chi phí sở hữu khách hàng là các chi phí liên quan đến việc chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
95 Cost Per Lead (CPL – Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng)
Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng chính là số tiền chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng. Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng thường được ứng dụng trong các quảng cáo có trả phí. Quảng cáo của bạn càng được nhiều khách hàng tiềm năng click vào thì chi phí này càng tăng cao.
96 Key Performance Indicator (KPI – Chỉ số đo lường hiệu quả công việc)
Chỉ số đo lường hiệu quả công việc được sử dụng để theo dõi tiến trình thực hiện các mục tiêu tiếp thị. Bằng cách đặt ra KPI phù hợp, doanh nghiệp của bạn có thể liên tục đánh giá được mức độ thành công tại từng thời điểm. Bên cạnh đó, đưa ra những điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình.
Chỉ số dẫn dắt hiệu suất (Leading performance indicators – LPIs) và chỉ số hiệu suất chiến lược (tactical performance indicators – TPIs) có thể giúp bạn xác định được nên thực hiện những nỗ lực nào để nhanh chóng hoàn thành mục tiêu đã đề ra.
97 Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng)
Giá trị vòng đời khách hàng là lợi nhuận ròng dự đoán sẽ đạt được trong tương lai từ một khách hàng hiện tại nào đó.
98 Net Promoter Score (NPS – Chỉ số đo lường sự hài lòng)
Chỉ số đo lường sự hài lòng dùng để xác định khả năng người dùng/khách hàng sẽ giới thiệu công ty của bạn cho những người khác. Thang điểm của chỉ số đo lường hài lòng là từ 1-10.
Khi sử dụng chỉ số hài lòng của khách hàng, bạn có thể dễ dàng biết được mức độ trung thành của khách hàng và phân chia họ thành 3 nhóm đối tượng khác nhau:
Điểm 9+: Những người sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn
Điểm 7-8: Những người yêu thích sản phẩm/dịch vụ của bạn
Điểm 0-6: Những người không mấy thiện cảm với sản phẩm/dịch vụ của bạn
99 Growth Marketing (Tiếp thị tăng trưởng)
Tiếp thị tăng trưởng là quá trình thiết kế và tiến hành các thử nghiệm để tối ưu hóa và cải thiện các lĩnh vực chưa tốt. Tiếp thị tăng trưởng có thể được ứng dụng trên toàn doanh nghiệp thông qua mô hình AAARRR (còn được gọi là chỉ số cướp biển).
Trong đó, thuật ngữ trong Marketing AAARRR tương ứng với:
Awareness – Nhận thức
Acquisition – Chuyển đổi
Activation – Kích hoạt
Revenue – Doanh thu
Retention – Duy trì
Referral – Giới thiệu
Thuật ngữ trong Marketing AAARRR hay còn gọi là phễu cướp biển
Thuật ngữ về các công cụ Marketing
Dưới là tổng hợp 8 thuật ngữ công cụ Marketing phổ biến nhất hiện nay. Cùng FIEX tìm hiểu kỹ hơn nhé.
100 Tech Stack (Software Stack) – Giải pháp ngăn xếp
Giải pháp ngăn xếp là tập hợp công nghệ và phần mềm mà một tổ chức sử dụng để điều hành hoạt động kinh doanh.
Đa số các doanh nghiệp hiện nay đều sử dụng phần mềm CRM (quản lý quan hệ khách hàng), CMS (Hệ quản trị nội dung), công cụ thúc đẩy bán hàng, nền tảng tự động hóa tiếp thị và chương trình quản lý dự án.
Ngoài ra, còn sử dụng thêm các tích hợp và máy chủ cần thiết để vận hành song song các nền tảng nữa.
Tổng kết
Trên đây là 100 thuật ngữ trong lĩnh vực marketing phổ biến mà mình đã tổng hợp. Hy vọng thông qua bài viết mình chia sẻ này, bạn sẽ hiểu hơn về lĩnh vực cũng như tránh được những hiểu nhầm về thuật ngữ marketing nhé!
source https://atpholdings.vn/top-100-thuat-ngu-trong-linh-vuc-marketing-thong-dung-nhat/
Nhận xét
Đăng nhận xét