Tóm tắt sách “Quốc Gia Khởi Nghiệp”

Đánh giá bài viết

Cuốn sách “Quốc gia khởi nghiệp” của hai tác giả Dan Senor và Saul Singer đã vén màn bí mật đằng sau thành công phi thường này, hé mở cho độc giả những bài học quý giá về tinh thần khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và xây dựng một hệ sinh thái khởi nghiệp hiệu quả.

Giới thiệu về sách:

Cuốn sách “Quốc Gia Khởi Nghiệp” không chỉ là một nguồn tài liệu mà còn là một cẩm nang quý báu cho những người muốn khám phá và tham gia vào cộng đồng khởi nghiệp đang phát triển mạnh mẽ. Tác giả không chỉ chia sẻ những bí quyết và kinh nghiệm trong việc bắt đầu và phát triển doanh nghiệp mà còn đưa ra những gợi ý và chiến lược để vượt qua những thách thức. Với phong cách viết sáng tạo và đầy cảm hứng, cuốn sách này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu cho mọi doanh nhân khởi nghiệp.

Thông tin về sách:

  • Tác phẩm: Start-Up Nation
  • Tác giả: Dan Senor và Saul Singer
  • Bản dịch: Quốc Gia Khởi Nghiệp
  • Người dịch: Trí Vương Nhà xuất bản Thế Giới 2013
  • Sác gồm 427 trang

Về tác giả:

Dan Senor là nhà nghiên cứu kinh tế về Trung Đông và là một nhà đầu tư mạo hiểm vào các công ty khởi nghiệp của Israel và Mỹ. Ông thường viết cho các báo New York Times, Washington Post và Times. Saul Singer là một phóng viên người Mỹ gốc Israel, ông cũng là cựu biên tập viên của tờ Jerusalem Post.

Tóm tắt sách “Quốc Gia Khởi Nghiệp”

Tác phẩm đã mô tả một Israel đầy kỳ diệu, là một trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi sự sáng tạo và doanh nghiệp luôn được đề cao.

Chương 1 – “Tinh thần không khuất phục”

Shvat Shaked, một doanh nhân trẻ, đã thể hiện sự tự tin khi trình bày giải pháp ngăn chặn lừa đảo trực tuyến cho chủ tịch của PayPal – ông Thompson. Ông đã chia sẻ quan điểm: “Trong thế giới này chỉ có hai loại người: Tốt và xấu.” Ông nhấn mạnh rằng việc lọc ra hai loại người này trên internet là chìa khóa để đối phó với lừa đảo. Sự tinh thần bình tĩnh và sáng tạo của Shaked cùng với đội ngũ Fraud Sciences, được hình thành từ quân nhân của đơn vị tình báo 8200 của quân đội Israel, đã gây ấn tượng mạnh mẽ cho ông Thompson.

Sau khi thâu tóm Fraud Sciences, ông Thompson thăm công ty và ấn tượng với tinh thần làm việc của nhân viên. Họ không ngần ngại, tự tin và chân thành. Thái độ này phản ánh tinh thần Chutpah trong quân đội Israel, nơi mà việc thách thức và phản biện được khuyến khích.

Chương 2 – “Sáng tạo trên chiến trường”

Trong cuộc chiến năm 1973, quân Ai Cập gây ra sự bất ngờ cho Israel. Đối mặt với tình hình khó khăn, binh lính Israel phải tự tìm ra cách để đối phó. Họ áp dụng chiến thuật linh hoạt, di chuyển xe tăng theo hướng ngẫu nhiên khi nhìn thấy tia sáng đỏ, làm mất tầm nhìn của đối thủ và ngăn chặn cuộc tấn công. Chiến thuật này đã thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia khác và chứng minh rằng sự sáng tạo thường đến từ các binh lính trên chiến trường.

Tính tự chủ và sáng tạo của binh lính Israel xuất phát từ môi trường quân đội đặc biệt, nơi mà sự độc lập và khả năng đề xuất được khuyến khích. Điều này thể hiện giá trị của niềm tin giữa binh lính và chỉ huy của họ.

Chương 3 – “Quyển Sách: Sứ mệnh và nguồn cảm hứng”

Quyển Sách không chỉ là một bản hướng dẫn du lịch, mà còn là một biểu tượng văn hóa của người Israel. Với những gợi ý và lời khuyên từ Quyển Sách, giới trẻ Israel tìm kiếm sự tự do và khám phá thế giới ngoài biên giới. Sự sáng tạo và sự kiên định của họ không chỉ thể hiện trong lĩnh vực quân sự mà còn trong lĩnh vực kinh doanh và văn hóa.

Những doanh nhân như Simcha Blass và Medved không chỉ đem lại thành công cho doanh nghiệp của họ mà còn là đại diện cho nền kinh tế công nghệ cao của Israel trên thế giới. Sự tự tin và tinh thần khát khao của họ là nguồn cảm hứng không chỉ cho người Israel mà còn cho cả thế giới.

Chương 4 – “Harvard, Princeton và Yale”

Trong khi học sinh ở các quốc gia khác lo lắng về việc chọn trường đại học, học sinh Israel lại tập trung vào việc tham gia các đơn vị quân đội của quốc gia. Các cơ sở đào tạo quốc gia này được coi là tương đương với Harvard, Princeton và Yale trong lĩnh vực quân sự.

Ở Israel, quân ngũ của một người thường được coi là quan trọng hơn quá trình học thuật. Cuộc chiến là một cảnh báo rằng Israel cần phải đối mặt với thách thức từ diện tích hẹp và dân số ít ỏi bằng cách giữ vững sức mạnh về công nghệ và chất lượng.

Quân đội Israel là nơi duy nhất trong xã hội nơi thanh niên có thể làm việc và gắn kết mạnh mẽ với bạn bè đến từ nhiều nền văn hóa, tôn giáo và xã hội khác nhau. Điều này tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và sáng tạo của họ.

Gary Shainberg, phó chủ tịch của Bristish Telecom, nói: “Có một điều gì đó trong gen sáng tạo của người Israel mà ta không thể giải thích. Tôi nghĩ rằng, điều đó đến từ trải nghiệm quân sự, vì không nơi nào khác trên thế giới, bạn có thể làm việc trong một môi trường sáng tạo công nghệ và tham gia nghĩa vụ quân sự”.

Từ khi thành lập, người Israel luôn xem tương lai – gần hay xa – là một dấu hỏi. Mỗi khoảnh khắc đều mang ý nghĩa chiến lược. Do đó, khi một doanh nhân Israel có một ý tưởng, anh ta sẽ thực hiện nó ngay. Tư duy này làm tăng tính sáng tạo và kỹ năng thực tiễn trước khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.

Chương 5 – “Tinh thần nghiên cứu và đổi mới”

Các tổ chức có thể được tổ chức theo hai mô hình: mô hình tiêu chuẩn với các thủ tục và kiểm soát cứng nhắc hoặc mô hình thử nghiệm, trong đó mọi thông tin được đánh giá và thảo luận trong một môi trường tương tự như một phòng thí nghiệm.

Chiến tranh với người Israel cũng là một “cuộc thử nghiệm”. Trong các đơn vị quân đội tinh nhuệ của họ, mỗi ngày là một cơ hội để học hỏi và thử nghiệm, và việc tranh luận và thách thức nhau được coi trọng như luyện tập và chiến đấu. Biện minh cho những gì bạn làm là một phần quan trọng của quá trình này.

Truyền thống của quân đội Israel luôn là không có truyền thống cố định, không quá gắn kết với bất kỳ ý tưởng hoặc giải pháp nào chỉ vì chúng từng có ích trong quá khứ. Sự mới mẻ không phải lúc nào cũng tốt hơn cũ, nhưng ít nhất trong dòng chảy của những ý tưởng mới có thể giúp hạn chế tiến trình lão hóa trong tư duy.

Các tổ chức lớn, bất kỳ là quân đội hay tập đoàn, cần phải giữ tinh thần mở và tránh xa khỏi sự kiểm soát quá mức và tư duy nhóm, nếu không, có thể rơi vào những sai lầm nghiêm trọng. Tinh thần khởi nghiệp sinh ra khi con người dám vượt qua rào cản, phá vỡ những quy tắc xã hội, và hoạt động trong một môi trường kinh tế tự do, tất cả nhằm thúc đẩy sự đổi mới.

Chương 6 – “Một chính sách công nghiệp hiệu quả”

Chủ nghĩa bitzú (thực dụng) là trung tâm của những đặc tính tiên phong và là động lực của tinh thần khởi nghiệp Israel. Chủ nghĩa bitzú là điều từ con người dám đối mặt với những thách thức và vượt qua các khó khăn để biến giấc mơ thành hiện thực.

Sự tiến bộ lớn đầu tiên là ngành nông nghiệp, mặc dù chỉ chiếm 2% dân số nhưng lại tạo ra 12% sản lượng xuất khẩu. Trong vòng 20 năm, phong trào này đã mở rộng, chiếm 4% dân số và cung cấp 15% số ghế trong Quốc hội và một lực lượng lớn cho quân đội Israel. Sự phát triển của ngành nông nghiệp là kết quả của những đột phá trong công nghệ và nông nghiệp được thực hiện bởi các trường đại học. Công nghệ tưới nhỏ giọt, khử mặn và hệ thống thủy lợi đã mang lại hiệu quả cao. Vùng sa mạc Negev đã được biến đổi thành rừng và cánh đồng nông nghiệp. 70% nước thải được tái sử dụng, các trang trại nuôi cá thương mại sử dụng nước chứa chất thải của cá làm phân bón cho cây chà là và cây ô-liu.

Rau và cây ăn trái được tưới bằng nước ngầm. Israel là quốc gia duy nhất thế giới sa mạc đã bị xua tan. Sự phát triển của nền kinh tế Israel một phần là do sự can thiệp của chính phủ, không phải do tự phát triển. Việc đầu tư vào hạ tầng, đặc biệt là dự án đường ống dẫn nước từ biển Galilee xuống vùng Negev khô cằn, đã thúc đẩy tốc độ tăng trưởng kinh tế. Israel đã bắt đầu sửa chữa các máy bay còn sót lại từ Thế chiến II và thành lập doanh nghiệp Bedek, sau đó trở thành AirCraft Industries, một trong những doanh nghiệp hàng không hàng đầu thế giới.

Sự chuyển đổi lớn thứ hai bắt đầu từ năm 1990, với kế hoạch giảm nợ công, hạn chế chi tiêu của chính phủ, tư nhân hóa, cải cách vai trò của chính phủ trong thị trường vốn, thu hút vốn đầu tư cho các nhà khởi nghiệp được nuôi dưỡng trong một môi trường văn hóa và quân đội.

Để nền kinh tế có thể phát triển thực sự, cần có ba yếu tố bổ sung: dân số nhập cư mới, một cuộc cách mạng công nghiệp mới và một ngành công nghiệp mạo hiểm mới.

Chương 7 – “Nhập cư”

Người Do Thái Ethiopia phải chịu cuộc sống khó khăn dưới chế độ bài Do Thái khắc nghiệt. Hầu hết họ sinh sống trong những ngôi làng lạc hậu, xa xôi và thường phải đối mặt với nạn đói. Ước mơ của họ là đến Israel. Molla, 16 tuổi, cùng với 17 người bạn quyết định hành trình đi bộ về phía Bắc, qua Sudan, Ai Cập, vượt qua sa mạc Sinai để đến Israel. Họ phải đương đầu với nhiều nguy hiểm. Kết quả, họ bị lính biên phòng Sudan

truy đuổi và đưa vào trại tị nạn ở Sudan. Tại đây, họ gặp một người đàn ông da trắng, người này đã dẫn họ và hàng trăm người khác một cách bí mật đến Israel, đó là chiến dịch Moses của chính phủ Do Thái vào năm 1984.

Sau đó, chiến dịch Solomon đã đưa hàng chục ngàn người Do Thái Ethiopia đến Israel. Sự đổ bộ của người nhập cư Ethiopia đã tạo ra một gánh nặng kinh tế cho Israel, vì họ phải phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ chính phủ. Đồng thời, cùng với chiến dịch Solomon, khi Liên Xô sụp đổ, người Do Thái gốc Nga đã đổ về Israel. Khác với người Ethiopia, phần lớn người Nga gốc Do Thái là những người có học thức, với nhiều tiến sĩ, kỹ sư, giáo sư, và đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của Israel. Người Do Thái từ Morocco, Yemen, Đông u… cũng tiếp tục đổ về Israel, làm tăng dân số của Israel từ 806 nghìn người lên 7,1 triệu người, với 70 quốc tịch và đa dạng văn hóa. Điều này đang là một thách thức lớn. Người nhập cư không sợ khởi đầu lại từ con số không. Họ là những người dũng cảm, và quốc gia Israel mở rộng cánh cửa đón nhận họ.

Tất cả mọi người Do Thái đều có quyền đến nước này, và quyền công dân Israel được cấp ngay từ ngày đầu tiên họ nhập cư, bất kể họ sử dụng ngôn ngữ nào. Tất cả họ đang hướng tới mục tiêu biến Israel thành một trong 15 quốc gia giàu có nhất thế giới vào năm 2020.

Chương 8 – “Cộng đồng Do Thái hải ngoại”

Michael Laor, một người Do Thái, sau khi tốt nghiệp kỹ sư, đã làm việc cho Cisco ở California (Mỹ) và trở thành giám đốc kỹ thuật. Năm 1997, anh quyết định trở về Israel. Cisco, thay vì để mất một kỹ sư hàng đầu, đã đồng ý để Laor mở một trung tâm R&D của Cisco tại Israel. Năm 2008, công ty của Laor và 9 công ty khởi nghiệp khác của Israel được Cisco mua lại và đầu tư với số tiền lên tới 1,2 tỷ USD. Đây là một hiện tượng “lưu chuyển trí tuệ”. Ra đi và định cư ở nước ngoài, sau đó quay về với quê hương, không bao giờ bỏ rơi một trong hai nơi, đã kết nối Israel với cộng đồng Do Thái hải ngoại, một cộng đồng nhỏ nhưng rất đam mê.

Sau khi xem phim tài liệu về người Do Thái bị giết trong Thế chiến II, Schwimmer – một người Mỹ gốc Do Thái, trở thành một người theo chủ nghĩa phục quốc Do Thái tận tụy. Khi người Anh rút lui khỏi Palestine, một cuộc chiến giữa thế giới Ả Rập và người Do Thái sắp diễn ra, nhưng quân đội Do Thái không có máy bay. Trong tình hình đó, Schwimmer đã tìm kiếm các phi công và thợ máy Do Thái có tay nghề cao từ Mỹ và Anh để chế tạo chiếc máy bay dân dụng Do Thái đầu tiên. Ông và đồng đội đã mua và chuyển lậu một số máy bay về Israel mặc dù biết rõ hành động đó là bất hợp pháp.

Hai năm sau, Schwimmer cùng với Shimon Peres cố gắng mua 30 máy bay Mustang dư thừa của Mỹ, nhưng Mỹ đã quyết định hủy bỏ thỏa thuận. Schwimmer đã đến bãi phế thải ở Texas để mua các phần máy bay đã bị cắt rời, ông tháo từng phần và đóng gói vào thùng, đánh dấu “dụng cụ tưới tiêu” và gửi về Israel. Schwimmer đã sửa chữa, nâng cấp và bán cho quân đội và các hãng hàng không, đồng thời sản xuất máy bay thương mại cho Israel. Đây chính là tiền thân của Israel Aircraft Industries (công nghiệp hàng không Israel).

Shimon Peres cũng đã hợp tác với Ben Gurion để tuyển mộ một số người Mỹ gốc Do Thái, tạo ra một quỹ đầu tư mạo hiểm lớn và lâu dài nhất cho nền kinh tế Israel mà không cần phải kêu gọi vốn đầu tư từ nước ngoài.

Chương 9 – Trải nghiệm của Warren Buffett

Warren Buffett chưa từng mua lại bất kỳ doanh nghiệp ngoài Hoa Kỳ vì sợ rủi ro. Nhưng ông đã có quan điểm khác về Israel. Ông đã đầu tư vào Iscar, một công ty sản xuất máy công cụ tại Israel với giá 4,5 tỷ USD. Buffett tin rằng, nếu nhà máy của Iscar bị tấn công, họ sẽ xây dựng lại, vì nhà máy không chỉ là biểu tượng của công ty mà còn là kết quả của sự sáng tạo của nhân viên và quản lý, sự trung thành của khách hàng toàn cầu và thương hiệu mới mà họ tạo ra.

Mặc dù nhiều tên lửa rơi gần nhà máy Iscar và nhiều công nhân phải di tản tạ temporary shelters, chủ tịch Iscar nói: “Dù chúng tôi phải dành thêm thời gian để thích nghi, nhưng chúng tôi không bao giờ bỏ lỡ một giao hàng nào. Với khách hàng trên toàn cầu, chúng tôi không hề thất bại trong một cuộc chiến nào cả”.

Dow Frohman, một cựu sinh viên của Trường Đại học Technion ở Israel, quyết định đi du học ở California, sau đó trở thành nhân viên đầu tiên của Intel. Ông đã phát minh một loại chip mang lại lợi nhuận lớn nhất và trở thành huyền thoại của Intel. Tuy nhiên, Frohman muốn thành lập một doanh nghiệp và làm cho Israel trở thành trung tâm hàng đầu về thiết kế chip.

Intel đã đầu tư vào một nhóm kỹ sư Israel dưới sự hướng dẫn của Frohman để xây dựng một trung tâm thiết kế mới ở Haifa, Israel.

Sự nổi lên của Israel như một trung tâm sản xuất quan trọng cho Intel. Trong Chiến tranh Vùng Vịnh, khi Iraq xâm lược Kuwait, Mỹ tấn công Iraq. Israel là mục tiêu của tên lửa Scud của Iraq. Chính phủ Israel đã ra lệnh đóng cửa trường học và doanh nghiệp để đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, Frohman đã phản đối lệnh đóng cửa và chuẩn bị tinh thần cho nhân viên. Họ thường xuyên mang mặt nạ chống độc, tạo ra nhà trẻ tạm thời trong nhà máy và sẵn sàng di tản vào hầm trú khi cảnh báo báo động vang lên. Frohman đã bất ngờ khi 75% nhân viên vẫn làm việc và sản lượng tăng lên 80%. Thái độ “không chấp nhận thất bại” của họ thể hiện: “Chúng tấn công chúng tôi bao nhiêu lần, chúng tôi sẽ thành công bấy nhiêu lần”. Cách hành động của người Israel đã xây dựng danh tiếng cho cả nền kinh tế và doanh nghiệp, đồng thời làm tăng lòng tự hào dân tộc và niềm tin của các nhà đầu tư. Rủi ro và thảm họa không còn ý nghĩa đối với các tập đoàn đa quốc gia đang muốn kinh doanh tại Israel.

Chương 10 – Cuộc chiến của Yozma

Trước khi có quỹ đầu tư mạo hiểm, Israel chỉ có hai nguồn tiền: quỹ OCS hỗ trợ doanh nghiệp mới và quỹ BIRD của chính phủ Mỹ và Israel.

Tuy nhiên, số tiền trong các quỹ này không đủ cho các công ty khởi nghiệp. Do đó, quỹ đầu tư mạo hiểm (VC) là cần thiết.

Vai trò của các nhà đầu tư mạo hiểm không chỉ là cung cấp vốn mà còn giúp hướng dẫn, giới thiệu tới mạng lưới của họ các nhà đầu tư, đối tác và khách hàng. Một quỹ VC đáng tin cậy giúp doanh nhân xây dựng công ty. Để thành công, ngành đầu tư mạo hiểm của Israel cần phải có mối liên hệ mạnh mẽ với các thị trường tài chính quốc tế; không chỉ thu hút vốn mà còn nắm bắt được nghệ thuật tư vấn kinh doanh. Một số nhà chính trị trẻ tại bộ tài chính Israel đã đề xuất ý tưởng về chương trình Yozma, mà chính phủ đã dành 100 triệu USD để tạo ra 10 quỹ đầu tư mạo hiểm mới. Mỗi quỹ có 3 đối tác: các nhà đầu tư mạo hiểm Israel, một quỹ mạo hiểm nước ngoài và một công ty hoặc ngân hàng Israel.

Stanlef Chain, một nhà quản lý tiền tệ ở California, đã giúp Yozma huy động vốn qua các buổi gặp gỡ với cộng đồng Do Thái giàu có tại California. Chính phủ đã được sử dụng như một yếu tố kích thích thông qua sự hợp tác giữa ngân hàng đầu tư Discount Israel và Advent ở Boston. Mười quỹ Yozma của chính phủ sẽ được mua lại hoặc tư nhân hóa trong vòng năm năm. “Đầu tư mạo hiểm là cây diêm thổi lửa”.

Chương trình Yozma đã thu hút sự chú ý của cộng đồng đầu tư Mỹ, giúp họ vượt qua nỗi lo ngại về việc kinh doanh tại Israel. Israel đã tăng gấp đôi thị phần trong thị trường đầu tư mạo hiểm toàn cầu so với châu Âu.

Vào năm 2003, Netanyahu, bộ trưởng tài chính Israel, đã thực hiện một số cải cách quan trọng: giảm thuế, giảm phí chuyển khoản, cắt giảm lương công chức và tư nhân hóa các biểu tượng kinh tế, cải tổ hệ thống tài chính.

Các biện pháp cải cách của Netanyahu đã nhận được sự ủng hộ ngày càng gia tăng từ dư luận và bánh xe kinh tế bắt đầu quay. Rất ít nhà đầu tư quốc tế không đầu tư vào Israel.

Chương 11 – Sự Phản Bội và Cơ Hội

Sau khi Ai Cập quốc hữu hóa kênh đào Suez vào năm 1956, quân đội Israel vẫn đảm bảo rằng Pháp có thể tiếp cận Suez. Trong thỏa thuận, Pháp cung cấp cho Israel một lượng lớn vũ khí. Hứa hẹn viện trợ trong 10 năm, Pháp cam kết cung cấp cho Israel 200 xe tăng AMX-13 và 72 máy bay chiến đấu Mystere. Ngày 2 tháng 6 năm 1967, ba ngày trước khi Israel tấn công Ai Cập và Syria, De Gaulle bất ngờ cắt đứt quan hệ với Israel, tuyên bố: “Pháp không ủng hộ việc sử dụng vũ lực.” Thay vào đó, De Gaulle nối lại mối quan hệ với thế giới Ả Rập. Kế nhiệm De Gaulle, Pompidou chuyển giao 200 xe tăng cho Libya và 50 chiến đấu cơ cho Syria.

Với sự phản bội của Pháp, Israel quyết định dựa vào Mỹ thay vì Pháp làm nhà cung cấp vũ khí chính. Tên lửa Hawk của Mỹ bắt đầu được vận chuyển đến Israel. Tuy nhiên, sự phản bội của Pháp đã thúc đẩy Israel nhận thức rằng họ không thể phụ thuộc quá nhiều vào các nhà cung cấp vũ khí nước ngoài. Israel quyết định tự lập, thu hút kỹ sư Thụy Sĩ có tình cảm với Israel để phát triển mẫu thiết kế chiến đấu cơ Mirage; sau đó, họ quay về chiến dịch buôn lậu vũ khí từ trước ngày lập quốc; phát triển xe tăng Merkava, máy bay Nesbe dựa trên Mirage và sau đó là Kfir, chiến đấu cơ Lavi. Năm 1988, Israel gia nhập câu lạc bộ không gian. Các chương trình này đã nâng cao vị thế của Israel, giúp họ mạnh mẽ tiến vào cuộc cách mạng công nghệ cao sau đó. Sau khi bị cấm vận bởi Pháp, Israel đã tạo ra một thế hệ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Quyết định của De Gaulle đã có đóng góp quan trọng vào nền kinh tế Israel.

Chương 12 – Từ Đầu Đạn Tên Lửa đến Mạch Nước Phun

Các kỹ sư công nghệ Israel đã học cách làm việc đa nhiệm trong quân đội Israel. Gavriel, một nhà nghiên cứu về tên lửa sản xuất vũ khí cho quân đội Israel, chuyên về các thiết bị điện quang tinh vi cho phép tên lửa “nhìn thấy” mục tiêu. Gavriel có ý tưởng mới là tích hợp công nghệ thu nhỏ trong tên lửa, phát triển một loại máy ảnh gói gọn trong viên thuốc có thể truyền tải hình ảnh từ bên trong cơ thể con người. Anh thành lập một công ty sản xuất máy ảnh nhỏ gọn gọi là Pillacams. Cuối năm 2007, anh đã bán gần 700 nghìn viên. Pillacams thế hệ mới có khả năng truyền tải hình ảnh không đau đớn với tốc độ 18 hình chụp trong một giây suốt hàng giờ, sâu trong ruột người bệnh, giúp bác sĩ theo dõi hình ảnh ngay tại nơi làm việc hoặc từ xa.

Một số công ty của Gross kết hợp các công nghệ đa dạng. Ông tạo ra một môi trường vi mô khép kín và độc lập, sản sinh oxy từ loại tảo trong mạch nước phun ở công viên công nghệ Yellowstone. Loại tảo này cần ánh sáng để sống, vì vậy ông sử dụng một nguồn sáng bằng sợi quang được gắn trong thiết bị nhỏ. Các tế bào beta hấp thụ oxy và sản sinh ra carbon dioxide, trong khi tảo lại thực hiện ngược lại, tạo ra một hệ sinh thái thu nhỏ đóng kín. Toàn bộ bể lọc sinh học này được thiết kế để cấy dưới da trong vòng 15 phút, điều trị ngoại trú và được thay thế mỗi năm một lần cho người bệnh tiểu đường.

Các sản phẩm có nền tảng đa ngành mà người Israel kết hợp các kinh nghiệm quân sự và dân sự của họ, là cách nghĩ đã sinh ra những giải pháp đặc biệt sáng tạo, và mở ra các ngành công nghiệp mới đầy tiềm năng và các tiến bộ “đột phá” trong công nghệ.

Chương 13 – Thách Thức của Sheikh

Khi làm việc với thị trưởng Jerusalem, Margalit đã đưa ra ý tưởng khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp khởi nghiệp ở Jerusalem, đặc biệt là trong lĩnh vực tư nhân. Anh đã sáng lập quỹ JVP, huy động hàng trăm triệu USD và đã hỗ trợ hàng chục công ty. Bên cạnh lĩnh vực kinh doanh, trong lĩnh vực nghệ thuật của Jerusalem, anh đã tạo ra Maabada để kết nối các nghệ sĩ và kỹ sư công nghệ, thành lập công ty sản xuất phim hoạt hình Animation Lab. Margalit đã tạo ra nhiều công ty, việc làm, ngành nghề, và cơ hội cho sự sáng tạo. Sự liên kết văn hóa là chìa khóa cho thành công của các cụm kinh tế.

Các cụm giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ, vì những người sống và làm việc trong cụm đều liên kết với nhau theo cách nào đó. Các mối quan hệ cá nhân, gặp gỡ trực tiếp, ý thức về mối quan tâm chung và vị thế của mỗi người trong cộng đồng.

Hoạt động hiệu quả của các cụm ở Jerusalem đã trở thành điển hình cho các Sheikh ở Dubai học theo. Tuy nhiên, Dubai không phát triển bất kỳ cụm nào mạnh mẽ, mà chỉ là các trung tâm dịch vụ lớn, thiếu sự đổi mới và mạo hiểm. Mặc dù cơ sở vật chất ở Israel không thể sánh kịp Dubai, nhưng cơ sở hạ tầng văn hóa đã tạo ra một môi trường màu mỡ cho sự sáng tạo.

Yếu tố quan trọng ở các cụm của Israel là ý thức chia sẻ, sự gắn kết và số phận chung giúp vượt qua mâu thuẫn trong hoạt động kinh doanh. Trong khi ở Dubai, hầu hết các nhà đầu tư là người nước ngoài, họ đến để kiếm tiền và khi đã kiếm được, họ rời đi hoặc tiếp tục với những cuộc phiêu lưu khác. Họ không phải là một phần của cộng đồng gắn kết, và khi kinh tế gặp khó khăn hoặc an ninh không ổn định, họ là những người đầu tiên bỏ chạy. Trong thế giới Ả Rập, kinh tế dầu mỏ đã làm chậm sự khởi nghiệp. Việc phân bổ tài nguyên dầu rộng rãi cho người dân đã làm cho các chính phủ tránh khỏi áp lực cải cách chính trị và kinh tế. Tài nguyên dầu đã củng cố quyền lực của các chính phủ chuyên quyền.

Các chế độ quân chủ cố gắng cân bằng giữa việc hiện đại hóa kinh tế và giới hạn của tự do hóa, tạo ra một sự mong manh về thành công. Điều này là “thách thức của các Sheikh”. Sự tương phản giữa hai mô hình này chỉ ra một quan điểm đơn giản về các cụm – nghĩa là, việc tập hợp các trường đại học có thể tạo ra một Thung Lũng Silicon – là không chính xác.

Chương 14 – Các Mối Đe Dọa với Kỳ Kinh Tế

Cộng đồng các công ty khởi nghiệp của Israel hiện nay phát triển đồng thời với sự bùng nổ công nghệ thông tin toàn cầu; sự khởi đầu của chương trình đầu tư mạo hiểm Yozma; và làn sóng nhập cư lớn từ Liên Xô cũ cùng với hiệp ước hòa bình Oslo 1993. Nền kinh tế kỳ kỳ của Israel được xây dựng trên những may mắn đó. Mặc dù vào năm 2006, bong bóng công nghệ đã nổ, và năm 2001, hiệp ước hòa bình Oslo đã đổ vỡ, và các vụ đánh bom tự sát đã diễn ra ở Israel. Những diễn biến tiêu cực này có đe dọa nền kinh tế Israel không?

Cổ máy công nghệ của Israel đã chạm đáy nhưng không đáng kể. Lĩnh vực đầu tư vào Israel đã giảm. Tuy nhiên, có thể nói rằng, sự sụp đổ của nền tài chính toàn cầu đã ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng của hầu hết các quốc gia, chỉ có hai ngoại lệ đáng chú ý là Canada và Israel. Khi nền kinh tế thế giới suy thoái, thị trường xuất khẩu của Israel đã thu hẹp. Mối đe dọa tiềm ẩn từ Iran sở hữu vũ khí hạt nhân vẫn tồn tại.

Tuy nhiên, có thể nói rằng Israel đã tự “tiêm phòng” để chống lại các mối nguy hại trong quá khứ và vẫn giữ hiệu quả. Netanyahu mong muốn đưa Israel vào top mười nền kinh tế lớn nhất thế giới vào năm 2020, dựa trên cơ sở “khu vực kinh doanh của Israel thuộc hạng tốt nhất thế giới, dân số có trình độ và nền giáo dục cao”. Ông đã đưa ra chính sách miễn thuế mười năm cho thu nhập từ nước ngoài của người hồi hương. Israel có một nền tảng văn hóa và thể chế hiếm có, độc đáo, thuần túy, giúp tạo ra sự sáng tạo và môi trường kinh doanh. Điều này là tài nguyên quý báu và cực kỳ quan trọng của đất nước này.

Lời kết

“Quốc gia khởi nghiệp” là một cuốn sách truyền cảm hứng, mang đến cho người đọc cái nhìn toàn diện về hệ sinh thái khởi nghiệp độc đáo của Israel. Cuốn sách là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nhân, nhà đầu tư và những ai đam mê khởi nghiệp, mong muốn xây dựng một tương lai sáng tạo và thịnh vượng.

Người tóm tắt: Trần Phú An

https://ift.tt/YWRei1P

Xem thêm: Tóm tắt sách “Những người làm chủ số 1 Việt Nam”

The post Tóm tắt sách “Quốc Gia Khởi Nghiệp” appeared first on ATP Holdings.



source https://atpholdings.vn/tom-tat-sach-quoc-gia-khoi-nghiep/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Các tool dùng để hỗ trợ marketing phổ biến hiện nay

Hướng dẫn cách mua hàng trên Facebook Marketplace đơn giản

Top 5 dịch vụ landing page uy tín nhất hiện nay